Có 2 kết quả:

線性方程 xiàn xìng fāng chéng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ线性方程 xiàn xìng fāng chéng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄤ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear equation (math.)

Từ điển Trung-Anh

linear equation (math.)